|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
645366 |
Giải nhất |
84329 |
Giải nhì |
06731 |
Giải ba |
43212 33240 |
Giải tư |
14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 |
Giải năm |
9579 |
Giải sáu |
5115 3631 9334 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,33 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 5,9 | 9 | 3 | 13,4,6 | 3,7,8 | 4 | 0,9 | 1,2 | 5 | | 3,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 4,9 | | 8 | 4 | 2,4,7 | 9 | 3,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
998654 |
Giải nhất |
74485 |
Giải nhì |
70113 |
Giải ba |
47089 26564 |
Giải tư |
72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
Giải năm |
1003 |
Giải sáu |
3078 6531 5101 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,7 | 0,3,7 | 1 | 3,5,82 | | 2 | | 0,1 | 3 | 0,1 | 5,62 | 4 | | 1,5,8 | 5 | 4,5 | | 6 | 42 | 0 | 7 | 1,8 | 12,7 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
559649 |
Giải nhất |
20204 |
Giải nhì |
74516 |
Giải ba |
17987 58318 |
Giải tư |
26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
Giải năm |
0246 |
Giải sáu |
6008 3529 6495 |
Giải bảy |
016 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 62,7,8 | 3 | 2 | 3,9 | 2,3 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 5,6,9 | 4,7,9 | 5 | 1 | 12,4 | 6 | 7 | 1,6,8 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 7 | 2,4 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
263224 |
Giải nhất |
72724 |
Giải nhì |
27034 |
Giải ba |
16638 42395 |
Giải tư |
47523 72708 28663 95045 15417 46864 74856 |
Giải năm |
5179 |
Giải sáu |
5997 8213 9185 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | | 1 | 3,7 | | 2 | 3,42 | 1,2,6 | 3 | 4,8 | 22,3,6 | 4 | 5 | 4,8,9 | 5 | 6 | 0,5,6 | 6 | 3,4,6 | 1,9 | 7 | 9 | 0,3 | 8 | 5 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
328534 |
Giải nhất |
08403 |
Giải nhì |
67973 |
Giải ba |
76608 22388 |
Giải tư |
70544 94700 31933 70592 94300 59075 22990 |
Giải năm |
3689 |
Giải sáu |
5307 9172 8611 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,7,8 | 1,3 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | | 0,3,7 | 3 | 1,3,4 | 3,4 | 4 | 4,8 | 7 | 5 | | | 6 | | 0 | 7 | 2,3,5 | 0,4,8 | 8 | 8,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
506704 |
Giải nhất |
19525 |
Giải nhì |
75023 |
Giải ba |
83208 63205 |
Giải tư |
85152 03994 00111 63873 68882 25680 82432 |
Giải năm |
8613 |
Giải sáu |
0038 4444 2290 |
Giải bảy |
777 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,5,8 | 1 | 1 | 1,3 | 3,4,5,8 | 2 | 3,5 | 1,2,7 | 3 | 2,8 | 0,4,9 | 4 | 2,4 | 0,2 | 5 | 2 | | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 0,3 | 8 | 0,2 | | 9 | 0,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
523278 |
Giải nhất |
72697 |
Giải nhì |
22729 |
Giải ba |
95018 24739 |
Giải tư |
10937 69707 26209 65612 76531 18338 14074 |
Giải năm |
9619 |
Giải sáu |
9380 8745 0175 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7,9 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1 | 2 | 9 | | 3 | 1,7,8,9 | 1,7 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | | 6 | | 0,3,9 | 7 | 4,5,8 | 1,3,7 | 8 | 0 | 0,1,2,3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|