|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
685568 |
Giải nhất |
64873 |
Giải nhì |
70094 |
Giải ba |
14544 86748 |
Giải tư |
55001 64841 35541 64402 94725 94496 98109 |
Giải năm |
0168 |
Giải sáu |
8385 4914 3284 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,9 | 0,42 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | 5 | 7 | 3 | | 1,4,8,9 | 4 | 12,4,8 | 2,8,9 | 5 | | 9 | 6 | 82 | | 7 | 3 | 4,62 | 8 | 4,5 | 0,1 | 9 | 4,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
947872 |
Giải nhất |
77600 |
Giải nhì |
56924 |
Giải ba |
19514 61134 |
Giải tư |
97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 |
Giải năm |
0623 |
Giải sáu |
6625 5931 5395 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 4 | 3,7,9 | 2 | 3,4,5 | 2,3,4,7 | 3 | 1,2,3,42 | 1,2,32 | 4 | 3,6 | 2,9 | 5 | | 4 | 6 | | 0,8 | 7 | 2,3 | | 8 | 7 | | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
187002 |
Giải nhất |
45468 |
Giải nhì |
79003 |
Giải ba |
49116 02710 |
Giải tư |
30347 79380 83776 43380 29994 25877 50619 |
Giải năm |
2055 |
Giải sáu |
4751 4343 1417 |
Giải bảy |
929 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 0,6,7,9 | 0 | 2 | 9 | 0,4 | 3 | | 9 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 1,5 | 1,7 | 6 | 8 | 1,4,7,8 | 7 | 6,7 | 6 | 8 | 02,7 | 1,2 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
089706 |
Giải nhất |
85044 |
Giải nhì |
41163 |
Giải ba |
24887 61939 |
Giải tư |
98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 |
Giải năm |
5222 |
Giải sáu |
2242 2103 3967 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6 | | 1 | | 2,4 | 2 | 2,7 | 0,3,6 | 3 | 3,4,9 | 3,4,5 | 4 | 2,4,5,9 | 4 | 5 | 4 | 0 | 6 | 3,7,8,9 | 2,6,8,9 | 7 | | 6 | 8 | 7 | 3,4,6 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
962499 |
Giải nhất |
29301 |
Giải nhì |
96582 |
Giải ba |
44752 31444 |
Giải tư |
18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
Giải năm |
7527 |
Giải sáu |
4469 1991 0894 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7,8 | 0,9 | 1 | 4,62 | 5,8 | 2 | 7 | | 3 | | 1,4,9 | 4 | 0,4,72,8 | | 5 | 2 | 12 | 6 | 9 | 0,2,42 | 7 | | 0,4 | 8 | 2 | 6,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
992204 |
Giải nhất |
02853 |
Giải nhì |
31490 |
Giải ba |
24808 79630 |
Giải tư |
59437 63108 86061 92580 56423 05680 17104 |
Giải năm |
1232 |
Giải sáu |
9949 2993 2941 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82,9 | 0 | 2,42,82 | 4,6 | 1 | 2 | 0,1,3 | 2 | 3 | 2,5,9 | 3 | 0,2,7 | 02 | 4 | 1,9 | | 5 | 3 | | 6 | 1 | 3 | 7 | | 02 | 8 | 02 | 4 | 9 | 0,3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
855603 |
Giải nhất |
42004 |
Giải nhì |
39249 |
Giải ba |
28169 65929 |
Giải tư |
22316 06994 28659 17310 92833 11706 05434 |
Giải năm |
5558 |
Giải sáu |
4478 8841 2252 |
Giải bảy |
396 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,6 | 4 | 1 | 0,4,6 | 5 | 2 | 9 | 0,3 | 3 | 3,4 | 0,1,3,9 | 4 | 1,9 | | 5 | 2,8,9 | 0,1,9 | 6 | 9 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | | 2,4,5,6 | 9 | 4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
624505 |
Giải nhất |
41361 |
Giải nhì |
68075 |
Giải ba |
90978 13648 |
Giải tư |
33277 30492 22063 01980 51728 51913 22982 |
Giải năm |
3431 |
Giải sáu |
8258 8739 4186 |
Giải bảy |
640 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | 3 | 8,9 | 2 | 82 | 1,6 | 3 | 1,9 | | 4 | 0,8 | 0,7 | 5 | 8 | 8 | 6 | 1,3 | 7 | 7 | 5,7,8 | 22,4,5,7 | 8 | 0,2,6 | 3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|