|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
38019 |
Giải nhất |
62469 |
Giải nhì |
02771 |
Giải ba |
25738 17281 |
Giải tư |
17209 68660 27993 00955 52804 18096 08390 |
Giải năm |
2008 |
Giải sáu |
4444 9183 0540 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 4,8,9 | 7,8 | 1 | 9 | | 2 | | 8,9 | 3 | 8 | 0,4 | 4 | 0,4 | 5,6 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 0,1,3 | 0,1,6 | 9 | 0,3,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
73655 |
Giải nhất |
91544 |
Giải nhì |
23407 |
Giải ba |
90209 67085 |
Giải tư |
11765 14693 05509 74564 85606 30611 18428 |
Giải năm |
2902 |
Giải sáu |
7576 9088 3564 |
Giải bảy |
360 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,6,7,92 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 8 | 9 | 3 | | 4,62 | 4 | 4 | 5,6,8 | 5 | 5 | 0,7 | 6 | 0,42,5 | 0 | 7 | 0,6 | 2,8 | 8 | 5,8 | 02 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
12650 |
Giải nhất |
15824 |
Giải nhì |
19198 |
Giải ba |
81001 52659 |
Giải tư |
67358 68984 75471 55837 80440 77999 33226 |
Giải năm |
6492 |
Giải sáu |
0482 2400 9282 |
Giải bảy |
400 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5 | 0 | 02,1 | 0,7 | 1 | | 82,9 | 2 | 4,6 | | 3 | 7 | 2,8 | 4 | 0,5 | 4 | 5 | 0,8,9 | 2 | 6 | | 3 | 7 | 1 | 5,9 | 8 | 22,4 | 5,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98420 |
Giải nhất |
66572 |
Giải nhì |
85893 |
Giải ba |
61622 62301 |
Giải tư |
96618 63014 28499 98610 53081 34638 05623 |
Giải năm |
4224 |
Giải sáu |
5299 0632 8851 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1 | 0,5,8 | 1 | 0,4,8 | 2,3,7 | 2 | 0,2,3,4 9 | 2,7,9 | 3 | 2,8 | 1,2 | 4 | | | 5 | 1 | | 6 | | | 7 | 2,3 | 1,3 | 8 | 1 | 2,92 | 9 | 3,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
07193 |
Giải nhất |
15225 |
Giải nhì |
16315 |
Giải ba |
99024 10706 |
Giải tư |
96536 16847 77413 92321 62038 77092 96635 |
Giải năm |
3969 |
Giải sáu |
9186 2938 0980 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 3,5 | 9 | 2 | 1,4,5 | 1,9 | 3 | 5,6,82 | 2 | 4 | 73 | 1,2,3 | 5 | | 0,3,8 | 6 | 9 | 43 | 7 | | 32 | 8 | 0,6 | 6 | 9 | 2,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
72794 |
Giải nhất |
65423 |
Giải nhì |
37490 |
Giải ba |
16789 97614 |
Giải tư |
27531 22014 75706 77087 23985 62591 39688 |
Giải năm |
4305 |
Giải sáu |
0641 0087 9815 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6 | 3,4,9 | 1 | 42,5,8 | | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 12,7,9 | 4 | 1 | 0,1,8 | 5 | | 0 | 6 | | 82 | 7 | 4 | 1,8 | 8 | 5,72,8,9 | 8 | 9 | 0,1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
39047 |
Giải nhất |
95408 |
Giải nhì |
55829 |
Giải ba |
97832 51711 |
Giải tư |
01040 82738 42011 05855 53846 71851 00094 |
Giải năm |
7767 |
Giải sáu |
2645 8632 2954 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 12,5 | 1 | 12 | 32 | 2 | 4,9 | | 3 | 22,8 | 2,5,9 | 4 | 0,5,6,7 | 4,5 | 5 | 1,4,5 | 4,8 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | | 0,3 | 8 | 6 | 2 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|