|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
07409 |
Giải nhất |
48783 |
Giải nhì |
16906 |
Giải ba |
19173 71442 |
Giải tư |
47946 98030 50560 21678 95994 65018 49840 |
Giải năm |
7355 |
Giải sáu |
4538 0479 3709 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 6,92 | | 1 | 8 | 3,4 | 2 | | 7,8 | 3 | 0,2,8 | 9 | 4 | 0,2,6 | 5 | 5 | 5 | 0,4,7 | 6 | 0 | | 7 | 3,6,8,9 | 1,3,7 | 8 | 3 | 02,7 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
44585 |
Giải nhất |
36493 |
Giải nhì |
82421 |
Giải ba |
79599 40059 |
Giải tư |
17219 95365 96509 13821 98536 31301 93996 |
Giải năm |
8569 |
Giải sáu |
9608 8079 0801 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 12,8,9 | 02,22 | 1 | 9 | | 2 | 12 | 9 | 3 | 6 | | 4 | | 6,8 | 5 | 0,9 | 3,9 | 6 | 5,9 | | 7 | 0,9 | 0 | 8 | 5 | 0,1,5,6 7,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
45654 |
Giải nhất |
17224 |
Giải nhì |
07116 |
Giải ba |
13675 18220 |
Giải tư |
90071 98945 56019 92832 79105 72746 52619 |
Giải năm |
5414 |
Giải sáu |
0718 7033 4766 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 7 | 1 | 4,6,8,92 | 3 | 2 | 0,4 | 3 | 3 | 2,3,9 | 1,2,5 | 4 | 5,6,9 | 0,4,7 | 5 | 4 | 1,4,6 | 6 | 6 | | 7 | 1,5 | 1 | 8 | | 12,3,4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
03403 |
Giải nhất |
14385 |
Giải nhì |
12646 |
Giải ba |
51223 47818 |
Giải tư |
50777 86336 57960 40506 76262 40448 55779 |
Giải năm |
9899 |
Giải sáu |
0416 9539 8792 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6 | | 1 | 2,6,8 | 1,6,9 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 6,9 | | 4 | 6,8 | 8 | 5 | | 0,1,3,4 | 6 | 0,2 | 7,9 | 7 | 7,9 | 1,4 | 8 | 5 | 3,7,9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
54801 |
Giải nhất |
40183 |
Giải nhì |
78071 |
Giải ba |
98439 99573 |
Giải tư |
67812 08568 40984 10575 36200 26823 26194 |
Giải năm |
3395 |
Giải sáu |
1110 1062 2824 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1 | 0,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 3,4 | 2,7,8 | 3 | 9 | 1,2,8,9 | 4 | 7 | 7,9 | 5 | | | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 1,3,5 | 6 | 8 | 3,4 | 3 | 9 | 4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
74635 |
Giải nhất |
02346 |
Giải nhì |
52902 |
Giải ba |
61871 63687 |
Giải tư |
99144 59726 52572 44179 35428 79827 19959 |
Giải năm |
9244 |
Giải sáu |
9788 3540 8581 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 3,7,8 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 1,5 | 1,42 | 4 | 0,42,6 | 3 | 5 | 9 | 2,4 | 6 | | 2,8 | 7 | 1,2,9 | 2,8 | 8 | 1,7,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
03122 |
Giải nhất |
41822 |
Giải nhì |
69730 |
Giải ba |
86308 31789 |
Giải tư |
86842 93419 00700 99883 42904 78971 78941 |
Giải năm |
4372 |
Giải sáu |
5089 3403 9673 |
Giải bảy |
100 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3 | 0 | 02,3,4,8 | 4,7,9 | 1 | 9 | 22,4,7 | 2 | 22 | 0,7,8 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1,2 | | 5 | | | 6 | | | 7 | 1,2,3 | 0 | 8 | 3,92 | 1,82 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|