|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
46606 |
Giải nhất |
32706 |
Giải nhì |
53172 |
Giải ba |
08488 29849 |
Giải tư |
29062 67264 28714 77850 83200 16343 18238 |
Giải năm |
1254 |
Giải sáu |
0440 1764 9164 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,62 | | 1 | 4 | 5,6,7 | 2 | 6 | 4 | 3 | 8 | 1,5,63 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 0,2,4 | 02,2 | 6 | 2,43 | | 7 | 2 | 3,8 | 8 | 8 | 4 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
13922 |
Giải nhất |
16976 |
Giải nhì |
32037 |
Giải ba |
75326 57116 |
Giải tư |
89538 49892 59940 75118 60872 49902 83675 |
Giải năm |
6617 |
Giải sáu |
8298 9743 3241 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6,7,8 | 0,2,7,9 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 7,8 | | 4 | 0,1,3 | 7 | 5 | | 1,2,7,8 | 6 | | 1,3 | 7 | 0,2,5,6 | 1,3,9 | 8 | 6 | | 9 | 2,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
29214 |
Giải nhất |
76465 |
Giải nhì |
57884 |
Giải ba |
82435 97476 |
Giải tư |
55846 29300 79320 44607 61068 58195 80140 |
Giải năm |
5423 |
Giải sáu |
1768 3661 1837 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,7 | 0,6 | 1 | 4,5 | | 2 | 0,3 | 2 | 3 | 5,7 | 1,8 | 4 | 0,6 | 1,3,6,9 | 5 | | 4,7 | 6 | 1,5,82 | 0,3 | 7 | 6 | 62 | 8 | 4 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
02300 |
Giải nhất |
61097 |
Giải nhì |
80729 |
Giải ba |
07773 39636 |
Giải tư |
39775 28029 09007 05214 70817 67378 90480 |
Giải năm |
9173 |
Giải sáu |
7758 9521 7417 |
Giải bảy |
838 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 4,72 | | 2 | 1,92 | 72 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | 0 | 7 | 5 | 8 | 3 | 6 | | 0,12,9 | 7 | 32,5,8 | 3,5,7 | 8 | 0 | 22 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
35208 |
Giải nhất |
56868 |
Giải nhì |
03393 |
Giải ba |
57700 79619 |
Giải tư |
04158 09790 01540 95765 29023 15369 91633 |
Giải năm |
7951 |
Giải sáu |
5173 4509 6671 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,8,9 | 5,72 | 1 | 9 | | 2 | 3 | 2,32,7,9 | 3 | 32 | | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,8 | | 6 | 5,8,9 | | 7 | 12,3 | 0,5,6 | 8 | | 0,1,6 | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
71128 |
Giải nhất |
89493 |
Giải nhì |
55701 |
Giải ba |
10488 35729 |
Giải tư |
06872 67512 12671 05874 65893 66164 56691 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
3203 5494 8068 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,7,9 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 8,9 | 0,92 | 3 | 9 | 6,7,9 | 4 | | | 5 | | | 6 | 4,8 | 8 | 7 | 1,2,4 | 2,6,82 | 8 | 7,82 | 2,3 | 9 | 1,32,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
46472 |
Giải nhất |
71138 |
Giải nhì |
80468 |
Giải ba |
77757 44000 |
Giải tư |
39919 43232 67386 49877 15909 90603 07150 |
Giải năm |
7787 |
Giải sáu |
5746 5000 7343 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,3,9 | | 1 | 9 | 3,5,7 | 2 | | 0,4 | 3 | 2,8 | | 4 | 3,6 | | 5 | 0,2,7 | 4,8 | 6 | 82 | 5,7,8 | 7 | 2,7 | 3,62 | 8 | 6,7 | 0,1 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|