|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
505527 |
Giải nhất |
40542 |
Giải nhì |
19209 |
Giải ba |
40923 34029 |
Giải tư |
58960 58990 83991 71778 03822 49593 03681 |
Giải năm |
8088 |
Giải sáu |
7632 9911 2963 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 9 | 1,82,9 | 1 | 1 | 2,3,4 | 2 | 2,3,7,9 | 2,6,9 | 3 | 2 | | 4 | 2,5 | 4 | 5 | | | 6 | 0,3 | 2 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 12,8 | 0,2 | 9 | 0,1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
603146 |
Giải nhất |
02976 |
Giải nhì |
19773 |
Giải ba |
18723 61884 |
Giải tư |
00663 07406 84268 36147 68656 90552 56972 |
Giải năm |
4439 |
Giải sáu |
6141 8547 8044 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 4 | 1 | | 5,7 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 9 | 4,8 | 4 | 1,4,6,72 | | 5 | 2,6 | 0,4,5,7 | 6 | 3,8,9 | 42 | 7 | 2,3,6 | 6 | 8 | 4 | 3,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
871617 |
Giải nhất |
80186 |
Giải nhì |
78169 |
Giải ba |
86130 97927 |
Giải tư |
27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 |
Giải năm |
2641 |
Giải sáu |
5490 1136 4990 |
Giải bảy |
736 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 32,7 | 22 | 3 | 0,62,7 | | 4 | 1 | 6 | 5 | 2 | 32,82 | 6 | 5,9 | 1,2,3 | 7 | 0 | | 8 | 62 | 6 | 9 | 02 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
345966 |
Giải nhất |
59719 |
Giải nhì |
19980 |
Giải ba |
99176 07792 |
Giải tư |
71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 |
Giải năm |
5159 |
Giải sáu |
1033 7474 2024 |
Giải bảy |
514 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3 | 1 | 4,8,9 | 4,92 | 2 | 42,5 | 3,8 | 3 | 1,3 | 1,22,7,9 | 4 | 2 | 2 | 5 | 9 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 0,3 | 1,5 | 9 | 22,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
576692 |
Giải nhất |
19122 |
Giải nhì |
87067 |
Giải ba |
34944 76599 |
Giải tư |
79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
Giải năm |
1346 |
Giải sáu |
6705 5345 6216 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 4 | 1 | 6 | 2,6,9 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4 | 3,4,6,8 | 4 | 1,4,5,6 8 | 0,4 | 5 | | 1,4 | 6 | 2,4,7 | 6,9 | 7 | | 0,4 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
304673 |
Giải nhất |
75412 |
Giải nhì |
31410 |
Giải ba |
38577 92049 |
Giải tư |
96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 |
Giải năm |
1033 |
Giải sáu |
9587 5926 3446 |
Giải bảy |
347 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 8 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 0,6,9 | 3,7 | 3 | 3 | 9 | 4 | 6,7,9 | | 5 | 7 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 4,5,7,8 | 7 | 3,7 | | 8 | 1,6,7 | 2,4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
510739 |
Giải nhất |
08545 |
Giải nhì |
29627 |
Giải ba |
09731 12920 |
Giải tư |
02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
8224 4202 8434 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 0,4 | 2 | 0,4,6,7 | 5 | 3 | 1,4,9 | 1,2,3,5 | 4 | 2,5 | 4,6,8 | 5 | 3,4,6 | 2,5 | 6 | 5 | 2 | 7 | | | 8 | 5,9 | 3,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|