|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
675147 |
Giải nhất |
44797 |
Giải nhì |
92295 |
Giải ba |
48820 55009 |
Giải tư |
06796 80333 92213 88656 57470 56213 65309 |
Giải năm |
0360 |
Giải sáu |
8661 7326 2895 |
Giải bảy |
813 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72 | 0 | 92 | 6 | 1 | 33 | | 2 | 0,6 | 13,3 | 3 | 3 | | 4 | 7 | 92 | 5 | 6 | 2,5,9 | 6 | 0,1 | 4,9 | 7 | 02 | | 8 | | 02 | 9 | 52,6,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
900618 |
Giải nhất |
63850 |
Giải nhì |
27080 |
Giải ba |
57576 20584 |
Giải tư |
03614 06432 45410 90094 27644 42409 83319 |
Giải năm |
3504 |
Giải sáu |
9892 6035 0918 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 4,9 | | 1 | 0,4,82,9 | 3,9 | 2 | 5 | | 3 | 2,5 | 0,1,4,8 9 | 4 | 4 | 2,3 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 6 | 12 | 8 | 0,4 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
066197 |
Giải nhất |
60639 |
Giải nhì |
52650 |
Giải ba |
10223 76433 |
Giải tư |
18327 80177 90446 97725 22723 36585 30512 |
Giải năm |
8815 |
Giải sáu |
9215 7676 0409 |
Giải bảy |
809 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 92 | | 1 | 2,52 | 1 | 2 | 32,5,7 | 22,3 | 3 | 3,9 | | 4 | 6 | 12,2,8 | 5 | 0 | 4,7 | 6 | | 2,72,9 | 7 | 6,72 | | 8 | 5 | 02,3 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
348917 |
Giải nhất |
70628 |
Giải nhì |
75190 |
Giải ba |
77842 07523 |
Giải tư |
43670 82545 47690 49512 62835 66555 35102 |
Giải năm |
1273 |
Giải sáu |
0680 0515 3053 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8,92 | 0 | 2 | | 1 | 2,5,7 | 0,1,4 | 2 | 0,3,8 | 2,5,7,8 | 3 | 5 | | 4 | 2,5 | 1,3,4,5 | 5 | 3,5 | | 6 | | 1 | 7 | 0,3 | 2 | 8 | 0,3 | | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
297157 |
Giải nhất |
68130 |
Giải nhì |
10779 |
Giải ba |
61062 78450 |
Giải tư |
29354 70970 43913 78327 40742 02486 72427 |
Giải năm |
0944 |
Giải sáu |
3614 9411 0987 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,4 | 4,6 | 2 | 72 | 1,8 | 3 | 0,9 | 1,4,5 | 4 | 2,4 | | 5 | 0,4,7 | 8 | 6 | 2 | 22,5,8 | 7 | 0,9 | | 8 | 3,6,7 | 3,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
315384 |
Giải nhất |
35250 |
Giải nhì |
22394 |
Giải ba |
35924 31814 |
Giải tư |
29473 06725 48022 44926 18525 36846 92466 |
Giải năm |
7839 |
Giải sáu |
9548 0968 9031 |
Giải bảy |
971 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,72 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,4,52,6 | 7 | 3 | 1,9 | 1,2,8,9 | 4 | 6,8 | 22 | 5 | 0 | 2,4,6 | 6 | 6,8 | | 7 | 12,3 | 4,6 | 8 | 4 | 3 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
927521 |
Giải nhất |
03992 |
Giải nhì |
73774 |
Giải ba |
94666 22138 |
Giải tư |
83939 26520 42494 45442 58143 59298 62592 |
Giải năm |
2533 |
Giải sáu |
5788 8895 7105 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | | 4,92 | 2 | 0,1,6 | 3,4 | 3 | 3,8,9 | 7,9 | 4 | 2,3 | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 5,6 | | 7 | 4 | 3,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 22,4,5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
265759 |
Giải nhất |
12116 |
Giải nhì |
56272 |
Giải ba |
83187 33889 |
Giải tư |
85664 24672 75071 89568 90059 94057 33752 |
Giải năm |
4599 |
Giải sáu |
5872 3902 4133 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 7 | 1 | 6 | 0,5,73 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 2,7,92 | 1 | 6 | 4,8 | 5,8 | 7 | 1,23 | 6 | 8 | 7,9 | 52,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|