|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
731319 |
Giải nhất |
58899 |
Giải nhì |
63662 |
Giải ba |
67110 02849 |
Giải tư |
09866 67845 29333 21053 00609 05506 33114 |
Giải năm |
8615 |
Giải sáu |
4784 8135 3494 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,9 | | 1 | 0,4,5,9 | 3,6 | 2 | | 3,5 | 3 | 2,3,5 | 1,8,9 | 4 | 5,9 | 1,3,4 | 5 | 3 | 0,6 | 6 | 2,6 | | 7 | | | 8 | 4 | 0,1,4,92 | 9 | 4,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
200702 |
Giải nhất |
92008 |
Giải nhì |
39604 |
Giải ba |
99261 76476 |
Giải tư |
17443 87958 48559 13651 15778 60519 67777 |
Giải năm |
1534 |
Giải sáu |
1879 3359 7508 |
Giải bảy |
188 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,82 | 5,6 | 1 | 9 | 0 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 3 | | 5 | 1,8,92 | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 02,5,7,8 | 8 | 8 | 1,52,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
982419 |
Giải nhất |
29560 |
Giải nhì |
89027 |
Giải ba |
58786 69966 |
Giải tư |
68091 33965 80525 71205 14195 40280 84958 |
Giải năm |
0121 |
Giải sáu |
2753 2918 8410 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 0,8,9 | | 2 | 1,5,7 | 5 | 3 | | | 4 | 5 | 0,2,4,6 9 | 5 | 3,8 | 6,8,9 | 6 | 0,5,6 | 2 | 7 | | 1,5 | 8 | 0,6 | 1 | 9 | 1,5,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
605636 |
Giải nhất |
85142 |
Giải nhì |
31282 |
Giải ba |
99793 49509 |
Giải tư |
36855 68223 37027 21615 89347 47210 77973 |
Giải năm |
4215 |
Giải sáu |
3218 2488 1084 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,52,8 | 4,6,8 | 2 | 3,7 | 2,7,9 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2,7 | 12,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 2 | 2,4,7 | 7 | 3,7 | 1,8 | 8 | 2,4,8 | 0 | 9 | 3 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
051810 |
Giải nhất |
73327 |
Giải nhì |
48592 |
Giải ba |
97169 58007 |
Giải tư |
88307 21171 67084 53626 65326 15480 89997 |
Giải năm |
2980 |
Giải sáu |
8734 1927 2743 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,83 | 0 | 6,72 | 7 | 1 | 0 | 9 | 2 | 62,72 | 4 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 3 | | 5 | | 0,22 | 6 | 9 | 02,22,9 | 7 | 1 | | 8 | 03,4 | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
656755 |
Giải nhất |
01101 |
Giải nhì |
51095 |
Giải ba |
45177 94359 |
Giải tư |
39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 |
Giải năm |
6063 |
Giải sáu |
5445 7559 9325 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,4 | 0,2 | 1 | 3 | 7 | 2 | 1,5 | 1,6 | 3 | 0,8 | 0,8 | 4 | 5,7 | 2,4,5,9 | 5 | 0,5,92 | | 6 | 3 | 4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 4 | 52 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
533895 |
Giải nhất |
60061 |
Giải nhì |
96320 |
Giải ba |
60058 46844 |
Giải tư |
42458 68653 81130 74666 39720 14944 89876 |
Giải năm |
8128 |
Giải sáu |
4459 6778 0649 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 6 | 1 | 8 | 2 | 2 | 02,2,8 | 5 | 3 | 0 | 42 | 4 | 42,9 | 9 | 5 | 3,82,9 | 6,7 | 6 | 1,6 | | 7 | 6,8 | 1,2,52,7 | 8 | | 4,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|