|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
443342 |
Giải nhất |
81264 |
Giải nhì |
96984 |
Giải ba |
02712 58411 |
Giải tư |
99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 |
Giải năm |
1093 |
Giải sáu |
8863 6506 1951 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 12,4,5 | 1 | 12,2 | 1,4 | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 5 | 6,8 | 4 | 1,2 | 3 | 5 | 1 | 0,6 | 6 | 3,4,6,7 | 2,6,8 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 4,7 | 7 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
874746 |
Giải nhất |
20937 |
Giải nhì |
72716 |
Giải ba |
27081 08038 |
Giải tư |
46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803 |
Giải năm |
6028 |
Giải sáu |
8074 1372 9598 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 8 | 1 | 6 | 7,9 | 2 | 7,8 | 0,3,5 | 3 | 3,7,8 | 6,72 | 4 | 6 | | 5 | 3,6 | 1,4,5,9 | 6 | 4 | 2,3 | 7 | 2,42 | 2,3,9 | 8 | 1 | | 9 | 2,6,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
464825 |
Giải nhất |
35241 |
Giải nhì |
55770 |
Giải ba |
24600 02792 |
Giải tư |
09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 |
Giải năm |
0865 |
Giải sáu |
4160 2650 7433 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,6 | 4,5,9 | 1 | | 9 | 2 | 52,7 | 3,8,9 | 3 | 3 | | 4 | 1 | 22,6,7 | 5 | 0,1 | 0 | 6 | 0,5 | 2,9 | 7 | 0,5 | | 8 | 3 | | 9 | 1,2,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
047033 |
Giải nhất |
31182 |
Giải nhì |
44475 |
Giải ba |
94088 54941 |
Giải tư |
61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 |
Giải năm |
9331 |
Giải sáu |
7100 1569 9478 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 32,42 | 1 | 2 | 1,3,8 | 2 | | 3 | 3 | 12,2,3 | 8 | 4 | 12,9 | 7 | 5 | | 8 | 6 | 92 | | 7 | 5,8 | 7,8 | 8 | 2,4,6,8 | 4,62,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
842075 |
Giải nhất |
67515 |
Giải nhì |
53231 |
Giải ba |
62813 17981 |
Giải tư |
71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 |
Giải năm |
8517 |
Giải sáu |
4961 7786 4653 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | | 3,6,8 | 1 | 3,5,7,8 | | 2 | | 1,52,9 | 3 | 0,1 | 5,6 | 4 | | 1,7 | 5 | 32,4,7 | 8 | 6 | 1,4 | 1,5 | 7 | 0,5 | 1 | 8 | 0,1,6 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
650472 |
Giải nhất |
97224 |
Giải nhì |
57460 |
Giải ba |
37443 21915 |
Giải tư |
65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 |
Giải năm |
5556 |
Giải sáu |
9104 8228 0153 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 4 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 4,8,9 | 4,5,7 | 3 | | 0,2,5 | 4 | 1,3,8 | 1,6,9 | 5 | 3,4,6,7 | 5 | 6 | 0,5 | 1,5 | 7 | 2,3 | 2,4 | 8 | | 2 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
131029 |
Giải nhất |
06178 |
Giải nhì |
28064 |
Giải ba |
88392 11932 |
Giải tư |
28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 |
Giải năm |
6668 |
Giải sáu |
1918 1708 0089 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,8 | 7 | 1 | 0,8 | 3,9 | 2 | 9 | | 3 | 2 | 0,6,7 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | | 8,9 | 6 | 4,8 | 4 | 7 | 1,4,8 | 0,1,6,7 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|