|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
40353 |
Giải nhất |
24367 |
Giải nhì |
37751 |
Giải ba |
15155 93875 |
Giải tư |
77039 36409 13301 28588 04722 52813 49520 |
Giải năm |
6058 |
Giải sáu |
4380 5136 2728 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,9 | 0,5 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2,8 | 1,5 | 3 | 6,9 | | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 1,3,5,82 | 3,4 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 2,52,8 | 8 | 0,8 | 0,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
23626 |
Giải nhất |
57655 |
Giải nhì |
46088 |
Giải ba |
18890 86444 |
Giải tư |
17652 81090 61681 82385 65118 95042 28744 |
Giải năm |
3118 |
Giải sáu |
5116 2934 6131 |
Giải bảy |
555 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | | 3,4,8 | 1 | 6,82 | 4,5 | 2 | 6 | | 3 | 1,4 | 3,42 | 4 | 1,2,42 | 52,8 | 5 | 2,52 | 1,2 | 6 | | | 7 | | 12,8 | 8 | 1,5,8 | | 9 | 02 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
10920 |
Giải nhất |
34323 |
Giải nhì |
44983 |
Giải ba |
55430 18063 |
Giải tư |
30713 18952 36513 97107 59058 22790 94176 |
Giải năm |
6453 |
Giải sáu |
3980 2685 3273 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8,9 | 0 | 7 | | 1 | 32 | 5 | 2 | 0,3 | 12,2,5,6 7,8 | 3 | 0,7,9 | | 4 | | 8 | 5 | 2,3,8 | 7 | 6 | 3 | 0,3 | 7 | 3,6 | 5 | 8 | 0,3,5 | 3 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
29638 |
Giải nhất |
49673 |
Giải nhì |
12857 |
Giải ba |
59310 21192 |
Giải tư |
37784 03080 84892 67559 93250 99200 26640 |
Giải năm |
8150 |
Giải sáu |
2842 2753 3881 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,52 8 | 0 | 0 | 8,9 | 1 | 0 | 4,92 | 2 | | 4,5,7 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0,2,3 | | 5 | 02,3,7,9 | | 6 | | 5 | 7 | 3 | 3 | 8 | 0,1,4 | 5 | 9 | 1,22 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
45971 |
Giải nhất |
47358 |
Giải nhì |
32401 |
Giải ba |
70986 36627 |
Giải tư |
29791 77726 11228 12912 33224 55085 48797 |
Giải năm |
8666 |
Giải sáu |
1392 4633 9663 |
Giải bảy |
950 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,7,9 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 4,6,7,8 | 3,6 | 3 | 3 | 2,6 | 4 | | 8 | 5 | 0,8 | 2,6,8 | 6 | 3,4,6 | 2,9 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,2,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
39786 |
Giải nhất |
36117 |
Giải nhì |
25911 |
Giải ba |
76154 55892 |
Giải tư |
54056 75392 23907 07775 52417 46126 62452 |
Giải năm |
0568 |
Giải sáu |
2650 1522 6348 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,72 | 2,3,5,92 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 8 | 7 | 5 | 0,2,4,6 | 2,5,8 | 6 | 8 | 0,12 | 7 | 5 | 4,6 | 8 | 6 | | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|